Có 2 kết quả:
黃鼠狼給雞拜年 huáng shǔ láng gěi jī bài nián ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨˇ ㄌㄤˊ ㄍㄟˇ ㄐㄧ ㄅㄞˋ ㄋㄧㄢˊ • 黄鼠狼给鸡拜年 huáng shǔ láng gěi jī bài nián ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨˇ ㄌㄤˊ ㄍㄟˇ ㄐㄧ ㄅㄞˋ ㄋㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
Beware of suspicious folk bearing gifts, they are sure to be ill-intentioned. (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Beware of suspicious folk bearing gifts, they are sure to be ill-intentioned. (idiom)
Bình luận 0