Có 2 kết quả:

黃鼠狼給雞拜年 huáng shǔ láng gěi jī bài nián ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨˇ ㄌㄤˊ ㄍㄟˇ ㄐㄧ ㄅㄞˋ ㄋㄧㄢˊ黄鼠狼给鸡拜年 huáng shǔ láng gěi jī bài nián ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨˇ ㄌㄤˊ ㄍㄟˇ ㄐㄧ ㄅㄞˋ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Beware of suspicious folk bearing gifts, they are sure to be ill-intentioned. (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Beware of suspicious folk bearing gifts, they are sure to be ill-intentioned. (idiom)

Bình luận 0